hay
hay
heɪ
hei
British pronunciation
/hˈe‍ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hay"trong tiếng Anh

01

cỏ khô, rơm

cut and dried grass, for animals to feed on
Wiki
hay definition and meaning
example
Các ví dụ
The farmer stacked bales of hay in the barn for the winter.
Người nông dân chất những kiện cỏ khô trong nhà kho cho mùa đông.
Horses enjoy eating fresh hay after a long day of work.
Ngựa thích ăn cỏ khô tươi sau một ngày dài làm việc.
01

làm cỏ khô, phơi khô để làm cỏ khô

convert (plant material) into hay
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store