LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gliding
/ɡlˈaɪdɪŋ/
/ˈɡɫaɪdɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gliding"
Gliding
DANH TỪ
01
sự lướt qua
a sport where pilots fly unpowered aircrafts, using air currents to remain airborne
glide
sailing
sailplaning
soaring
Ví dụ
He
mastered
the
art
of
playing
the
steel guitar
,
creating
smooth
gliding
melodies
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App