Gliding
volume
British pronunciation/ɡlˈa‍ɪdɪŋ/
American pronunciation/ˈɡɫaɪdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gliding"

Gliding
01

lướt, bay không động cơ

a sport where pilots fly unpowered aircrafts, using air currents to remain airborne

gliding

n

glide

v
example
Ví dụ
He mastered the art of playing the steel guitar, creating smooth gliding melodies.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store