LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Glaring
/ɡlˈeəɹɪŋ/
/ˈɡɫɛɹɪŋ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glaring"
glaring
TÍNH TỪ
01
chói mắt
shining intensely
blazing
blinding
dazzling
fulgent
glary
02
chói mắt
conspicuously and outrageously bad or reprehensible
crying(a)
egregious
flagrant
gross
rank
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App