Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glaringly
01
chói lóa, chói chang
in a way that is extremely bright, harsh, or unpleasant to the eyes
Các ví dụ
The headlights of the approaching car were glaringly bright.
Đèn pha của chiếc xe đang đến gần sáng chói lóa.
The sun reflected off the snow glaringly, causing temporary blindness.
Mặt trời phản chiếu trên tuyết chói chang, gây ra mù tạm thời.
02
rõ ràng, hiển nhiên
in a way that is extremely obvious
Các ví dụ
The mistake in the report was glaringly obvious.
Lỗi trong báo cáo là rõ ràng hiển nhiên.
The contrast between the two colors was glaringly apparent.
Sự tương phản giữa hai màu sắc là rõ ràng rõ rệt.



























