Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gazebo
01
nhà nghỉ mát, đình nhỏ
a small roofed building with open sides, usually in a garden
Các ví dụ
The couple exchanged their wedding vows under a beautifully decorated gazebo in the garden.
Cặp đôi trao đổi lời thề hôn nhân dưới một gian nhà nhỏ được trang trí đẹp mắt trong vườn.
Every summer, the family gathers for a picnic in the gazebo, enjoying the cool shade and scenic views.
Mỗi mùa hè, gia đình tụ tập để dã ngoại trong gian hàng, tận hưởng bóng mát mẻ và cảnh đẹp.



























