Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to gaze
01
nhìn chằm chằm, ngắm nhìn
to look at someone or something without blinking or moving the eyes
Intransitive: to gaze somewhere
Các ví dụ
She gazed out of the window, lost in thought as the rain fell softly outside.
Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong suy nghĩ khi mưa rơi nhẹ nhàng bên ngoài.
The couple sat by the beach, gazing at the sunset painting the sky in vibrant hues.
Cặp đôi ngồi bên bãi biển, ngắm nhìn hoàng hôn tô điểm bầu trời bằng những sắc màu rực rỡ.
Gaze
01
cái nhìn, sự nhìn chằm chằm
a long fixed look



























