Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gaydar
01
gaydar, khả năng phát hiện đồng tính
the supposed ability to detect someone's sexual orientation
Các ví dụ
That friend has excellent gaydar and always guesses correctly.
Người bạn đó có gaydar xuất sắc và luôn đoán đúng.
Everyone joked that his gaydar was acting up at the party.
Mọi người đều đùa rằng gaydar của anh ấy đang hoạt động mạnh tại bữa tiệc.



























