gawky
gaw
ˈgɔ
gaw
ky
ki
ki
British pronunciation
/ɡˈɔːki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gawky"trong tiếng Anh

01

vụng về, lóng ngóng

awkward or ungraceful in movement or appearance, particularly due to being tall
gawky definition and meaning
example
Các ví dụ
The teenager ’s gawky movements were evident as he stumbled over his long legs during the game.
Những chuyển động vụng về của thiếu niên rõ ràng khi anh ta vấp ngã trên đôi chân dài của mình trong trò chơi.
She felt self-conscious about her gawky appearance at the school dance, standing out among her peers.
Cô ấy cảm thấy tự ý thức về vẻ ngoài vụng về của mình tại buổi khiêu vũ ở trường, nổi bật giữa các bạn cùng trang lứa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store