Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gawky
01
vụng về, lóng ngóng
awkward or ungraceful in movement or appearance, particularly due to being tall
Các ví dụ
The teenager ’s gawky movements were evident as he stumbled over his long legs during the game.
Những chuyển động vụng về của thiếu niên rõ ràng khi anh ta vấp ngã trên đôi chân dài của mình trong trò chơi.
She felt self-conscious about her gawky appearance at the school dance, standing out among her peers.
Cô ấy cảm thấy tự ý thức về vẻ ngoài vụng về của mình tại buổi khiêu vũ ở trường, nổi bật giữa các bạn cùng trang lứa.
Cây Từ Vựng
gawkiness
gawky
gawk



























