Gawk
volume
British pronunciation/ɡˈɔːk/
American pronunciation/ˈɡɔk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gawk"

01

nhìn chằm chằm, nghĩ ngợi

to stare openly and foolishly
Intransitive: to gawk | to gawk at sth
to gawk definition and meaning
example
Example
click on words
As the magician performed his tricks, the children gawked in amazement.
Khi phù thủy biểu diễn những trò ảo thuật của mình, lũ trẻ nhìn chằm chằm, nghĩ ngợi trong sự kinh ngạc.
Walking into the stunning art gallery, she could n't help but gawk at the beautiful paintings.
Khi bước vào phòng triển lãm nghệ thuật tuyệt đẹp, cô không thể không nhìn chằm chằm, nghĩ ngợi về những bức tranh xinh đẹp.
01

kẻ ngốc, người vụng về

an awkward stupid person
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store