garishly
ga
ˈgɛ
ge
rish
rɪʃ
rish
ly
li
li
British pronunciation
/ɡˈe‍əɹɪʃli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "garishly"trong tiếng Anh

garishly
01

một cách lòe loẹt, một cách sặc sỡ

in a way that is excessively bright, flashy, or tastelessly showy
example
Các ví dụ
She wore a dress that was garishly decorated with neon colors and sequins.
Cô ấy mặc một chiếc váy được trang trí lòe loẹt với màu neon và kim tuyến.
The room was garishly lit with bright red and green lights.
Căn phòng được chiếu sáng lòe loẹt bằng đèn đỏ và xanh lá cây rực rỡ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store