Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gaudily
Các ví dụ
She wore a gaudily patterned blouse covered in glitter.
Cô ấy mặc một chiếc áo blouse có hoa văn lòe loẹt phủ đầy kim tuyến.
The building was gaudily adorned with flashing neon signs.
Tòa nhà được trang trí lòe loẹt với những biển neon nhấp nháy.



























