gaudily
gau
ˈgɔ:
gaw
di
di
ly
li
li
British pronunciation
/ɡˈɔːdɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gaudily"trong tiếng Anh

01

một cách lòe loẹt, một cách sặc sỡ

in a way that is excessively bright, showy, or tastelessly decorated
example
Các ví dụ
She wore a gaudily patterned blouse covered in glitter.
Cô ấy mặc một chiếc áo blouse có hoa văn lòe loẹt phủ đầy kim tuyến.
The building was gaudily adorned with flashing neon signs.
Tòa nhà được trang trí lòe loẹt với những biển neon nhấp nháy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store