tawdrily
tawd
ˈtɔ:d
tawd
ri
ri
ly
li
li
British pronunciation
/tˈɔːdɹɪlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tawdrily"trong tiếng Anh

tawdrily
01

một cách lòe loẹt, một cách hào nhoáng

in a way that is cheap, showy, and of poor taste or quality
example
Các ví dụ
She was dressed tawdrily in a bright, cheap-looking outfit.
Cô ấy ăn mặc một cách lòe loẹt trong bộ trang phục sáng màu, trông rẻ tiền.
The shop displayed its goods tawdrily with flashy signs and clutter.
Cửa hàng trưng bày hàng hóa một cách lòe loẹt với những biển hiệu sặc sỡ và lộn xộn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store