Tawny-brown
volume
British pronunciation/tˈɔːnibɹˈaʊn/
American pronunciation/tˈɔːnibɹˈaʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tawny-brown"

tawny-brown
01

nâu vàng, nâu nhạt

of a light brown to brownish orange color; the color of tanned leather
tawny-brown definition and meaning

word family

tawny-brown

tawny-brown

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store