LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tax-free
/tˈaksfɹˈiː/
/tˈæksfɹˈiː/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tax-free"
tax-free
TÍNH TỪ
01
miễn thuế
excused from government charges or fees which are usually excluded from workers' income or added to the price of some products and services
tax-exempt
untaxed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App