Tax-free
volume
British pronunciation/tˈaksfɹˈiː/
American pronunciation/tˈæksfɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tax-free"

tax-free
01

miễn thuế, không chịu thuế

excused from government charges or fees which are usually excluded from workers' income or added to the price of some products and services

tax-free

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store