LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tawny-brown
/tˈɔːnibɹˈaʊn/
/tˈɔːnibɹˈaʊn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tawny-brown"
tawny-brown
TÍNH TỪ
01
màu nâu hung
of a light brown to brownish orange color; the color of tanned leather
tawny
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App