gargantuan
gar
gɑr
gaar
gan
ˈgæn
gān
tuan
ʧuən
chooēn
British pronunciation
/ɡɑːɡˈɑːntjuːən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gargantuan"trong tiếng Anh

gargantuan
01

khổng lồ, đồ sộ

having an immense size
gargantuan definition and meaning
example
Các ví dụ
The construction project aimed to build a gargantuan skyscraper that would dominate the city skyline.
Dự án xây dựng nhằm mục đích xây dựng một tòa nhà chọc trời khổng lồ sẽ thống trị đường chân trời của thành phố.
The dinosaur skeleton on display at the museum showcased the gargantuan size of the prehistoric creature.
Bộ xương khủng long được trưng bày tại bảo tàng cho thấy kích thước khổng lồ của sinh vật thời tiền sử.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store