Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gargantuan
Các ví dụ
The construction project aimed to build a gargantuan skyscraper that would dominate the city skyline.
Dự án xây dựng nhằm mục đích xây dựng một tòa nhà chọc trời khổng lồ sẽ thống trị đường chân trời của thành phố.
The dinosaur skeleton on display at the museum showcased the gargantuan size of the prehistoric creature.
Bộ xương khủng long được trưng bày tại bảo tàng cho thấy kích thước khổng lồ của sinh vật thời tiền sử.



























