Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gardener
Các ví dụ
The gardener planted a variety of flowers to create a colorful garden.
Người làm vườn đã trồng nhiều loại hoa để tạo ra một khu vườn đầy màu sắc.
She hired a gardener to maintain her backyard and keep it looking neat.
Cô ấy thuê một người làm vườn để chăm sóc sân sau và giữ cho nó gọn gàng.
02
người làm vườn
someone who takes care of a garden
Cây Từ Vựng
gardener
garden



























