Fulfilled
volume
British pronunciation/fʊlfˈɪld/
American pronunciation/fʊɫˈfɪɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fulfilled"

fulfilled
01

trọn vẹn

feeling happy and satisfied with one's life, job, etc.
fulfilled definition and meaning
example
Ví dụ
examples
Ever since I started my new job, I've been feeling more fulfilled.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store