Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Forethought
01
sự lo xa, sự tính trước
thinking ahead to avoid problems or harm
Các ví dụ
With a little forethought, she packed an umbrella and avoided getting wet.
Với một chút suy nghĩ trước, cô ấy đã mang theo một chiếc ô và tránh bị ướt.
If they had a bit more forethought, they could've avoided the whole mess.
Nếu họ có thêm một chút suy nghĩ trước, họ đã có thể tránh được cả đống rắc rối.
02
sự suy tính trước, sự lo xa
thinking ahead before taking action.
Các ví dụ
Her forethought in saving money helped during the tough times.
Sự tiên liệu của cô ấy trong việc tiết kiệm tiền đã giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
They praised him for his forethought in preparing the presentation weeks in advance.
Họ khen ngợi anh ấy vì đã có sự chuẩn bị trước khi chuẩn bị bài thuyết trình trước nhiều tuần.
Cây Từ Vựng
forethoughtful
forethought
fore
thought



























