Forewing
volume
British pronunciation/fˈɔːwɪŋ/
American pronunciation/ˈfɔɹˌwɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forewing"

Forewing
01

cánh trước, cánh trên

the anterior wing of an insect, typically larger and more developed than the hindwing, that plays a key role in flight
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store