Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to forfend
01
ngăn ngừa, đẩy lùi
to ward off or prevent something undesirable from happening
Các ví dụ
She forfended against potential burglars by installing a sophisticated security system in her home.
Cô ấy đã ngăn chặn những kẻ trộm tiềm năng bằng cách lắp đặt một hệ thống an ninh tinh vi trong nhà.
They forfend any further damage to the environment by implementing strict conservation measures.
Họ ngăn chặn mọi thiệt hại thêm cho môi trường bằng cách thực hiện các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt.



























