forfend
for
ˈfɔ:r
fawr
fend
fənd
fēnd
British pronunciation
/fˈɔːfənd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "forfend"trong tiếng Anh

to forfend
01

ngăn ngừa, đẩy lùi

to ward off or prevent something undesirable from happening
example
Các ví dụ
She forfended against potential burglars by installing a sophisticated security system in her home.
Cô ấy đã ngăn chặn những kẻ trộm tiềm năng bằng cách lắp đặt một hệ thống an ninh tinh vi trong nhà.
They forfend any further damage to the environment by implementing strict conservation measures.
Họ ngăn chặn mọi thiệt hại thêm cho môi trường bằng cách thực hiện các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store