Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to forewarn
01
cảnh báo trước, báo trước
to inform or caution in advance
Các ví dụ
The weather forecast forewarns of heavy rain and strong winds, prompting residents to take necessary precautions.
Dự báo thời tiết cảnh báo trước về mưa lớn và gió mạnh, thúc giục cư dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
The manager took the opportunity to forewarn the team about the upcoming changes in the project timeline.
Người quản lý đã tận dụng cơ hội để cảnh báo trước nhóm về những thay đổi sắp tới trong lịch trình dự án.
Cây Từ Vựng
forewarning
forewarn



























