forewarn
fore
fɔr
fawr
warn
ˈwɑrn
vaarn
British pronunciation
/fɔːwˈɔːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "forewarn"trong tiếng Anh

to forewarn
01

cảnh báo trước, báo trước

to inform or caution in advance
example
Các ví dụ
The weather forecast forewarns of heavy rain and strong winds, prompting residents to take necessary precautions.
Dự báo thời tiết cảnh báo trước về mưa lớn và gió mạnh, thúc giục cư dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
The manager took the opportunity to forewarn the team about the upcoming changes in the project timeline.
Người quản lý đã tận dụng cơ hội để cảnh báo trước nhóm về những thay đổi sắp tới trong lịch trình dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store