Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fluctuating
01
dao động, biến đổi
changing frequently and unpredictably
Các ví dụ
The company struggled with fluctuating sales throughout the year.
Công ty đã vật lộn với doanh số dao động trong suốt cả năm.
The fluctuating temperatures made it hard to dress appropriately.
Nhiệt độ dao động khiến việc mặc quần áo phù hợp trở nên khó khăn.



























