Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flu
Các ví dụ
After catching the flu, he realized the importance of getting vaccinated.
Sau khi bị cúm, anh ấy nhận ra tầm quan trọng của việc tiêm phòng.
He could not go to school because of the flu.
Anh ấy không thể đến trường vì bị cúm.



























