Flowy
volume
British pronunciation/flˈəʊi/
American pronunciation/flˈoʊi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flowy"

01

chảy

(particularly of clothing or hair) hanging loosely or flowing freely
example
Ví dụ
examples
She wore a flowy dress in a lovely lemon chiffon hue for the summer picnic.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store