Flowering
volume
British pronunciation/flˈa‍ʊəɹɪŋ/
American pronunciation/ˈfɫaʊɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flowering"

Flowering
01

nở hoa, thời gian ra hoa

the time and process of budding and unfolding of blossoms
02

nở hoa, phát triển

a process during which development happens
flowering
01

đang ra hoa, có hoa

having a flower or bloom
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store