LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flowery
/flˈaʊəɹi/
/ˈfɫaʊɝi/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flowery"
flowery
TÍNH TỪ
01
họa tiết hoa
having patterns or designs featuring flowers
floral
flowered
flowery
02
họa tiết hoa
characterized by flowers, especially in terms of plant structure or reproductive aspects
floral
flowery
03
họa tiết hoa
(of writing or speech) full of literary or complicated words and phrases
aureate
florid
flowery
over-embellished
purple
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App