Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flavorsome
Các ví dụ
Her homemade bread was soft and flavorsome, perfect for the meal.
Bánh mì tự làm của cô ấy mềm và đậm đà, hoàn hảo cho bữa ăn.
The flavorsome curry left a lasting impression on all the guests.
Món cà ri đậm đà để lại ấn tượng lâu dài với tất cả các vị khách.
Cây Từ Vựng
flavorsomeness
flavorsome
flavor
some



























