Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flavorlessness
/flˈeɪvələsnəs/
Flavorlessness
01
sự vô vị, tính không có hương vị
the property of having no flavor
Cây Từ Vựng
flavorlessness
flavorless
flavor
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự vô vị, tính không có hương vị
Cây Từ Vựng