Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flavoring
01
chất tạo hương vị, hương liệu
a substance or combination of substances used to enhance or impart a specific taste to food or beverages
Các ví dụ
The cinnamon flavoring added a warm and aromatic touch to the baked apples.
Hương liệu quế đã thêm một chút ấm áp và thơm ngon vào những quả táo nướng.
The lemon extract served as a flavoring agent in the cake, lending a refreshing citrus taste.
Chiết xuất chanh đóng vai trò là chất tạo hương vị trong bánh, mang lại hương vị cam quýt tươi mát.
Cây Từ Vựng
flavoring
flavor



























