Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
saporous
Các ví dụ
The saporous stew was a hit at the dinner party.
Món hầm thơm ngon đã gây ấn tượng tại bữa tiệc tối.
Her cooking always results in saporous dishes that everyone loves.
Nấu ăn của cô ấy luôn tạo ra những món ăn ngon miệng mà ai cũng yêu thích.



























