Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sapling
01
cây non, cây giống
a small and young tree
Các ví dụ
The forest was filled with many new saplings.
Khu rừng tràn ngập nhiều cây non mới.
A sapling needs regular watering to help it grow strong.
Một cây non cần được tưới nước thường xuyên để giúp nó phát triển khỏe mạnh.



























