Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flavorous
Các ví dụ
The chef prepared a flavorous dish that delighted everyone at the table.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon miệng làm hài lòng mọi người tại bàn.
This tea is particularly flavorous, with hints of spices and fruit.
Trà này đặc biệt ngon, với hương vị của gia vị và trái cây.
Cây Từ Vựng
flavorous
flavor



























