Flatness
volume
British pronunciation/flˈætnəs/
American pronunciation/ˈfɫætnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flatness"

Flatness
01

độ phẳng, bề mặt phẳng

the quality of lacking depth or three-dimensionality in a two-dimensional context
02

bằng phẳng, thiếu năng lượng

inactivity; showing an unusual lack of energy
03

bề mặt, đơn điệu

the property of having little or no contrast; lacking highlights or gloss
04

sự phẳng, thiếu hương vị

a deficiency in flavor
05

sự phẳng, sự nhạt nhẽo

a want of animation or brilliance

flatness

n

flat

adj
example
Ví dụ
The mechanic was grinding a surface grinder to ensure flatness and smoothness in metalwork pieces.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store