LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fireproof
/fˈaɪəpɹuːf/
/ˈfaɪɝˌpɹuf/
Verb (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fireproof"
to fireproof
ĐỘNG TỪ
01
chống cháy
, làm chống lại lửa
make resistant to fire
fireproof
TÍNH TỪ
01
chống cháy
, kháng lửa
resistant to melting under high temperatures, catching fire, or burning
fireproof
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App