Fireguard
volume
British pronunciation/fˈa‍ɪ‍əɡɑːd/
American pronunciation/fˈaɪɚɡɑːɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fireguard"

Fireguard
01

bảo vệ lửa, màn chắn lửa

a metal screen before an open fire for protection (especially against flying sparks)
fireguard definition and meaning
02

hàng rào chống cháy, vùng cản lửa

a narrow field that has been cleared to check the spread of a prairie fire or forest fire

fireguard

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store