Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to fireproof
01
chống cháy, làm cho khả năng chống cháy
make resistant to fire
fireproof
01
chống cháy, không bắt lửa
resistant to melting under high temperatures, catching fire, or burning
Các ví dụ
The building was made with fireproof materials.
Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu chống cháy.
She stored important documents in a fireproof safe.
Cô ấy cất giữ các tài liệu quan trọng trong một chiếc két sắt chống cháy.



























