Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Firetrap
01
bẫy lửa, tòa nhà nguy hiểm khi có hỏa hoạn
a building that lacks fire safety measures and is dangerous if there is a fire
Các ví dụ
The old factory was considered a firetrap, with its cramped hallways and outdated electrical wiring.
Nhà máy cũ được coi là một bẫy lửa, với những hành lang chật hẹp và hệ thống dây điện lỗi thời.
The landlord was fined for turning a once spacious apartment complex into a firetrap by overcrowding and neglecting fire safety.
Chủ nhà bị phạt vì biến một khu chung cư từng rộng rãi thành bẫy lửa do quá tải và bỏ qua an toàn cháy nổ.
Cây Từ Vựng
firetrap
fire
trap



























