Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fireplace
Các ví dụ
The crackling fire in the fireplace warmed the cozy living room, casting a flickering glow across the furniture.
Ngọn lửa lách tách trong lò sưởi sưởi ấm phòng khách ấm cúng, chiếu ánh sáng nhấp nháy lên đồ đạc.
Guests gathered around the fireplace in the lodge, sharing stories and toasting marshmallows on skewers.
Các vị khách tụ tập xung quanh lò sưởi trong nhà gỗ, chia sẻ những câu chuyện và nướng kẹo dẻo trên que.



























