Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fir
Các ví dụ
The family chose a tall, full fir tree for their Christmas celebrations, decorating it with ornaments and lights.
Gia đình đã chọn một cây linh sam cao, đầy đặn cho lễ Giáng sinh của họ, trang trí nó với đồ trang trí và đèn.
The forest was dense with fir trees, their dark green needles creating a lush, evergreen canopy.
Rừng rậm với những cây linh sam, những chiếc lá kim màu xanh đậm của chúng tạo nên một tán cây xanh tươi, mãi xanh.
02
gỗ không nhựa của cây linh sam, gỗ linh sam không nhựa
nonresinous wood of a fir tree



























