Fir
volume
British pronunciation/fˈɜː/
American pronunciation/ˈfɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fir"

01

thông

a type of evergreen tree with leaves shaped like needles
Wiki
fir definition and meaning
02

thông

nonresinous wood of a fir tree
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store