Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fintech
Các ví dụ
The fintech company developed a mobile app that allows users to easily transfer money, pay bills, and track their expenses in real-time.
Công ty fintech đã phát triển một ứng dụng di động cho phép người dùng dễ dàng chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và theo dõi chi tiêu của họ trong thời gian thực.
Investors are increasingly interested in fintech startups that offer automated investment platforms, promising higher returns and lower fees than traditional investment options.
Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các công ty khởi nghiệp fintech cung cấp nền tảng đầu tư tự động, hứa hẹn lợi nhuận cao hơn và phí thấp hơn so với các lựa chọn đầu tư truyền thống.



























