Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Finnish
01
tiếng Phần Lan, một trong những ngôn ngữ chính thức của Phần Lan
one of Finland's official languages
Các ví dụ
She took a course to learn Finnish before moving to Helsinki.
Cô ấy đã tham gia một khóa học để học tiếng Phần Lan trước khi chuyển đến Helsinki.
Finnish has 15 grammatical cases, making it challenging for new learners.
Tiếng Phần Lan có 15 trường hợp ngữ pháp, khiến nó trở nên khó khăn cho người mới học.
finnish
01
Phần Lan
referring to something or someone related to Finland
Các ví dụ
He admired the Finnish education system and its emphasis on student well-being.
Anh ngưỡng mộ hệ thống giáo dục Phần Lan và sự nhấn mạnh của nó vào phúc lợi của học sinh.
The Finnish people are known for their love of nature and outdoor activities.
Người Phần Lan được biết đến với tình yêu thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời.



























