LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Abnegate
/ˈæbnɪɡˌeɪt/
/ˈæbnɪɡˌeɪt/
Verb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abnegate"
to abnegate
ĐỘNG TỪ
01
bỏ đạo
to refuse or reject something valuable
02
bỏ đạo
surrender (power or a position)
03
bỏ đạo
deny oneself (something); restrain, especially from indulging in some pleasure
deny
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App