LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Feverishness
/fˈiːvəɹɪʃnəs/
/fˈiːvɚɹɪʃnəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feverishness"
Feverishness
DANH TỪ
01
cơn sốt
, tình trạng sốt
a rise in the temperature of the body; frequently a symptom of infection
Ví dụ
Từ Gần
feverishly
feverish
fevered
fever pitch
fever blister
feverous
feverroot
few
few and far between
few words many deeds
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App