Feverishness
volume
British pronunciation/fˈiːvəɹɪʃnəs/
American pronunciation/fˈiːvɚɹɪʃnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feverishness"

Feverishness
01

cơn sốt, tình trạng sốt

a rise in the temperature of the body; frequently a symptom of infection
feverishness definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store