Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fever
Các ví dụ
A fever is one of the common symptoms of the flu.
Sốt là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh cúm.
My sister was burning up with a fever in the middle of the night.
Em gái tôi đang bị sốt cao giữa đêm.
02
cơn sốt, sự phấn khích
intense nervous anticipation
to fever
01
kích động, làm trầm trọng thêm
to intensify or heighten a state, such as emotions or excitement, in somebody
Transitive: to fever a person or their senses
Các ví dụ
The intense emotions and stress of the situation fevered his mind, causing sleepless nights.
Những cảm xúc mãnh liệt và căng thẳng của tình huống đã kích động tâm trí anh ta, gây ra những đêm mất ngủ.
His passionate speech fevered the crowd, igniting a call for action.
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của anh ấy kích động đám đông, châm ngòi cho lời kêu gọi hành động.
Cây Từ Vựng
feverish
feverous
fever



























