Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Felicity
01
hạnh phúc, thanh lịch
well-crafted manner, expression or style in communication, design or artistic endeavors
Các ví dụ
Her poems have a felicity of expression, capturing complex emotions in a simple yet moving style.
Những bài thơ của cô có một sự may mắn trong cách diễn đạt, nắm bắt những cảm xúc phức tạp trong một phong cách đơn giản nhưng xúc động.
Decorated in muted earth tones, the room had a felicity of design that put guests at ease.
Được trang trí bằng những tông màu đất nhẹ nhàng, căn phòng có một sự tinh tế trong thiết kế khiến khách cảm thấy thoải mái.
02
hạnh phúc, sự sung sướng
a state of general well-being and prosperity in one's circumstances
Các ví dụ
The newlyweds ' first year of marriage was filled with felicity as they started their lives together.
Năm đầu tiên của đám cưới, các cặp đôi mới cưới tràn đầy hạnh phúc khi họ bắt đầu cuộc sống cùng nhau.
Through hard work and determination, she achieved personal and financial felicity.
Thông qua làm việc chăm chỉ và quyết tâm, cô ấy đã đạt được hạnh phúc cá nhân và tài chính.
Cây Từ Vựng
infelicity
felicity



























