Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
felicitous
01
phù hợp, đúng lúc
fitting for the occasion, accurately expressing what is intended
Các ví dụ
The wedding toast delivered by the father of the bride was full of witty and felicitous observations.
Lời chúc mừng đám cưới do cha của cô dâu đọc đầy những nhận xét thông minh và phù hợp.
He penned a brief but felicitous thank you note for the thoughtful gift.
Anh ấy đã viết một lời cảm ơn ngắn gọn nhưng phù hợp cho món quà chu đáo.
02
hạnh phúc, may mắn
characterized by luck or joy
Các ví dụ
Their meeting on the train was a felicitous coincidence that led to lifelong friendship.
Cuộc gặp gỡ của họ trên tàu là một sự trùng hợp may mắn đã dẫn đến tình bạn suốt đời.
The discovery proved felicitous for the entire research team.
Khám phá đó tỏ ra may mắn cho toàn bộ nhóm nghiên cứu.
Cây Từ Vựng
felicitously
felicitousness
infelicitous
felicitous
felicitate



























