Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to felicitate
01
chúc mừng, khen ngợi
to express joy and good wishes to someone for their achievements or on special occasions
Các ví dụ
The team gathered to felicitate their captain on winning the championship, applauding her outstanding leadership.
Đội đã tập hợp để chúc mừng đội trưởng của họ vì đã giành chức vô địch, hoan nghênh sự lãnh đạo xuất sắc của cô ấy.
Family and friends came together to felicitate the couple on their 50th wedding anniversary, celebrating their enduring love and commitment.
Gia đình và bạn bè đã cùng nhau chúc mừng cặp đôi nhân dịp kỷ niệm 50 năm ngày cưới, chúc mừng tình yêu và cam kết bền vững của họ.
Cây Từ Vựng
felicitation
felicitous
felicitate



























